Tốc độ lấy mẫu tối đa
1G/s với 1 kênh, 500M/s với 2 kênh và 250M/s với 4 kênh
Điện trở đầu vào
1MΩ ±1.5%
Độ chính xác theo chiều dọc
±3%
Điện áp dọc (Vertical gear)
5mV – 10V
Hỗ trợ đảo chiều (Inverting)
Có
Độ chính xác Time base
20ppm
Kiểu trigger
Cạnh, Độ rộng xung
Chế độ trigger
Normal, Auto, Single SEQ
Trigger coupling
DC, Noise rejection
Toán học
So sánh sóng kép, FFT
Chế độ hiển thị
YT, Zoom, Roll
Roll mode
200ms/div – 1000s/div
Con trỏ đo
Trục tung và trục hoành
Nguồn cấp
USB (5V/1A), DC IN (12V/24V)
Phương thức truyền dữ liệu
USB
Tùy chọn cấu hình tín hiệu xe
Mạch điện, cơ cấu chấp hành, cuộn dây đánh lửa, cảm biến
Tương thích
Phần mềm tương thích nhiều độ phân giải của máy tính bảng
Cử chỉ cảm ứng
Hỗ trợ cảm ứng 2 điểm, dạng sóng có thể phóng to/thu
nhỏ theo chiều dọc hoặc ngang
Trigger khi đo thời gian thực
Có
Thời gian khởi động
16 giây
Nhiệt độ hoạt động
0℃ – 50℃