Góc Toe: ±40° (Dung sai: ±0.08°), ±10° (Dung sai: ±0.04°)
Góc Camber: ±10° (Dung sai: ±0.04°)
Góc Caster: ±20° (Dung sai: ±0.1°)
Độ nghiêng Kingpin: ±20° (Dung sai: ±0.1°)
Góc đẩy: ±5° (Dung sai: ±0.03°)
Góc nghiêng: ±5° (Dung sai: ±0.04°)
Độ lệch trục: ±2 mm
Bù bánh xe: ±2 mm
Vết bánh xe: 1900 mm (Dung sai: ±2 mm)
Lốp xe: 3700 mm (Dung sai: ±2 mm)
Lốp xe: 2150–3700 mm
Vết bánh xe: 1430–1900 mm
Đường kính lốp: 590–880 mm
Bề rộng lốp: 165–325 mm






























