Cách nạp gas điều hòa ô tô bạn đã biết?

cach-nap-gas-dieu-hoa-o-to-ban-da-biet

Gas điều hòa ô tô là gì?

Điều hòa là trang bị thiết yếu trong khoang nội thất giúp lưu thông không khí, mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng. Cần tìm hiểu về cách nạp ga điều hòa ô tô kịp thời để đảm bảo hiệu suất hoạt động của bộ phận này.

Gas lạnh hay môi chất là chất trao đổi nhiệt trong trạng thái tuần hoàn của hệ thống điều hòa trên ô tô. Gas điều hòa có nhiệm vụ hấp thụ nhiệt khi bay hơi và giải phóng nhiệt khi hóa lỏng giúp làm mát không gian khoang cabin.

Khi thừa hoặc thiếu gas lạnh, điều hòa hoạt động kém hiệu quả, tiêu tốn nhiên liệu có thể dẫn tới những hư hỏng trong hệ thống làm mát. Vì thế, các chuyên gia ô tô khuyến cáo nên bảo dưỡng định kỳ gas điều hoà sau 1 năm sử dụng hoặc sau 20.000 – 30.000 km vận hành. Khi phát hiện điều hòa có vấn đề, cần kiểm tra lại lượng khí ga. Nạp thêm hoặc thay gas mới để đảm bảo hệ thống điều hòa được hoạt động tốt nhất.

Cách nạp gas điều hòa ô tô

cach-nap-gas-dieu-hoa-o-to-ban-da-biet

Nếu gas cũ – mới lẫn lộn sẽ gây nhiễu gas, làm giảm tuổi thọ của hệ thống điều hòa ô tô. Để tránh tình trạng này người dùng cần thực hiện hút chân không, đẩy hết không khí, độ ẩm và gas cũ ra ngoài tạo môi trường sạch trước khi nạp gas điều hòa ô tô mới.

Dụng cụ để hút chân không gồm máy hút và đồng hồ đo áp suất. Trong đó, máy hút chân không có nhiệm vụ hút sạch tạp khí trong bình, còn đồng hồ đo áp suất sẽ kết nối giữa máy hút và dàn nóng điều hoà để theo dõi độ chân không trong hệ thống.

Đầu tiên, người dùng lắp máy bơm chân không, mở cả 2 van cao áp, thấp áp và bơm. Nếu thông số của đồng hồ đo thấp áp nhỏ hơn 750mmHg thì cần kiểm tra xem gas có bị rò rỉ hay không. Lúc này, nên tắt điều hòa để hạn chế khí ẩm lọt vào hệ thống, mở cửa kính để tránh tình trạng ngộ độc khí gas bị rò rỉ và nhanh chóng đưa xe vào gara để kiểm tra, sửa chữa.

Sau hút chân không là công đoạn nạp gas vào hệ thống. Đầu tiên cần lắp van, đục lỗ nắp bình gas và xả khí có trong đường ống giúp giảm áp suất bình chứa, tránh tình trạng bị thủng. Ngoài ra, người dùng cần kiểm tra khớp nối của ống nạp – nơi gas lạnh đi qua đã được siết chặt hay chưa, tránh thất thoát hơi lạnh và ngăn độ ẩm và không khí tràn vào ống nạp.

Với bước nạp gas cao áp cần lưu ý không vận hành động cơ, van thấp áp đóng hoàn toàn, van cao áp mở hết cỡ để đảm bảo an toàn.

Khi nạp ở van thấp áp, công tắc gió phải ở vị trí HI, bật công tắc A/C, mở hết công suất máy lạnh (chế độ MAX COOL), mở toàn bộ cửa xe và theo dõi thông số đồng hồ. Nếu thấp áp đo được ở mức 1,5 – 2,5kgf/cm2 và cao áp ở mức 14 – 15kgf/cm2 là dấu hiệu cho thấy gas đã được bơm đủ. Không nên bơm gas quá ngưỡng cho phép bởi điều này khiến áp suất gas trong hệ thống quá cao, máy nén hoạt động ở chế độ quá tải, ảnh hưởng đến chi phí hoạt động và khả năng làm mát của hệ thống điều hoà.ộ độc khí gas bị rò rỉ và nhanh chóng đưa xe vào gara để kiểm tra, sửa chữa.

Khi nạp đủ lượng gas cần thiết, chủ xe tháo dụng cụ nạp và mở máy, bật điều hòa kiểm tra khả năng làm lạnh. Nếu hơi lạnh không như mong muốn thì cần kiểm tra lại nguyên nhân khác và có hướng khắc phục kịp thời, tránh làm hỏng hệ thống điều hòa của xe.

Ngoài thực hiện các bước nạp gas điều hoà ô tô theo đúng quy trình, chủ xe nên lưu ý chất lượng gas. Hiện nay, gas lạnh có hai loại là R12 và R134a (R1234Yf khá ít chủ yếu là trên các siêu xe). Trong đó, R12 có nhiều hợp chất gây hại cho sức khỏe và có nguy cơ phá huỷ tầng ozon. Còn R134a dễ bay hơi và hoá lỏng, không mùi, không gây cháy nổ, không ăn mòn, không độc hại nên được sử dụng phổ biến hơn. Lựa chọn gas điều hòa rõ nguồn gốc, thực hiện nạp gas đúng quy trình sẽ đảm bảo hiệu quả làm mát và tăng tuổi thọ cho điều hòa.

Các thiết bị điện lạnh tại Ascom

Hiệu chỉnh camera trước AUDI Q8 2019

Hiệu chỉnh camera trước AUDI Q8 2019

Camera trước cần được hiệu chỉnh trong các trường hợp sau:

1) Có mã lỗi trong hệ thống A5

  • C12B3F1-Driver Assistance Systems Front Camera-Initial Calibration Limit Value Exceed.
  • B201000-No Basic Setting.
  • C110A54-Camera Not Or Erroneously Calibrated.
  • B201100-Incorrect Basic Setting.

2) Thay thế bộ điều khiển.

3) Đã tháo và lắp lại hoặc thay thế kính chắn gió.

4) Các thay đổi hoặc cài đặt được thực hiện trên khung máy.

5) Cập nhật thiết bị điện tử giảm xóc bánh xe hoặc một trong các cảm biến chiều cao xe của hệ thống kiểm soát chiều cao.

 

Thông tin xe và mã lỗi:

Audi Q8 2019, số VIN là: WAURGCF12KD046****

Các mã lỗi sau đây đã tồn tại trước khi hiệu chỉnh xe mẫu.

Các bước vận hành:

1. Tự động nhận dạng mẫu Q8 2019 thông qua VIN cổng hiệu chuẩn ADAS và chọn [ADAS Calibration].

2. Sau khi xác nhận rằng mô hình đã được chọn chính xác, hãy nhấp vào [Start].

3. Chọn[ADAS Calibration Function]→[Front Camera Calibration(LDW)].

4. Chọn [00A5 Calibrate Driver Assistance Systems Front Camera –R242-].

5. Loại mục tiêu trong ví dụ là [ADAS Mobile], chọn [-2- ].

6. Xác nhận cẩn thận việc chuẩn bị trước khi hiệu chỉnh, sau đó nhấp vào [Continue/Complete].

7. Sau khi làm theo lời nhắc, hãy nhấp vào [Next Step].

8. Sau khi làm theo lời nhắc, nhấp vào [Next Step](*Giao diện thông tin lời nhắc hỗ trợ trượt lên xuống).

9. Sau khi làm theo lời nhắc , hãy nhấp vào [Next Step].

10. Sau khi làm theo lời nhắc, hãy nhấp vào [Next Step].

11. Sau khi làm theo lời nhắc, hãy nhấp vào [Next Step].

12. Sau khi làm theo lời nhắc, hãy nhấp vào [Next Step].

13. Sau khi làm theo lời nhắc, hãy nhấp vào [Calibration].

14. Kiểm soát khung gầm không được cài đặt trong ví dụ, chọn OK. Tùy theo tình hình thực tế mà đưa ra lựa chọn.(*Hộp thả xuống hỗ trợ trượt lên xuống).

15. Sau khi bật công tắc đánh lửa một lần, nhấp vào [Continue/Complete].

16. Đo chiều cao trục theo trình tự theo hình minh họa và lời nhắc sau đây, rồi nhấp vào [OK].

17. Sau khi đo và nhập chiều cao của trục trước bên trái, nhấp vào [Next Step]. (Milimét và feet được hỗ trợ)

18. Sau khi đo và nhập chiều cao của trục sau bên trái, nhấp vào [Next Step].

19. Sau khi đo và nhập chiều cao của trục sau bên phải, nhấp vào [Next Step].

20. Sau khi đo và nhập chiều cao của trục phía trước bên phải, nhấp vào [Next Step].

21. Sau khi xác nhận rằng chiều cao trục đã được nhập chính xác, hãy nhấp vào [YES].

22. Đang hiệu chỉnh, đợi vài giây.

23. Camera trước đã hiệu chỉnh thành công, nhấp vào [Continue/Complete].

24. Đọc lại lỗi hệ thống A5 và mã lỗi ghi tĩnh không còn nữa: C12B3F1-Driver Assistance Systems Front Camera-Initial Calibration Limit Value Exceed.

Hiệu chỉnh camera trước AUDI Q8 2019

 

ASCOM.VN hoặc LaunchTech.VN Chuyên cung cấp sản phẩm & dịch vụ dành cho các gara ô tô trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết mang tới cho quý khách hàng các sản phẩm & dịch vụ tốt nhất.Mọi thông tin hỗ trợ xin hãy liên hệ với ASCOM qua số điện thoại 0911.560.560 – 0909.880.768.

Các bài viết Kĩ thuật : Tại đây

 

Hiệu chỉnh camera quan sát ban đêm AUDI Q8 2019

Hiệu chỉnh camera quan sát ban đêm AUDI Q8 2019

Mô tả chức năng:

Camera quan sát ban đêm cần được hiệu chỉnh khi:

1) Hệ thống 84 có mã lỗi: B201000-No Basic Setting.

2) Camera nhìn đêm đã được tháo ra và lắp đặt hoặc thay thế.

 

Thông tin xe và mã lỗi:

Audi Q8 2019, số VIN là: WAU***************

Các mã lỗi sau đây đã tồn tại trước khi hiệu chỉnh xe mẫu.

 

Các bước vận hành:

1. Tự động nhận dạng mẫu Q8 2019 thông qua cổng hiệu chuẩn ADAS VIN.

2. Chọn [ADAS Calibration Function]→[Infrared Camera Calibration].

3. Chọn [84 Night Vision System].

4. Sau khi làm theo lời nhắc, hãy nhấp vào [Next Step].

5. Sau khi làm theo lời nhắc, hãy nhấp vào [Next Step].

6. Sau khi làm theo lời nhắc, hãy nhấp vào [Next Step].

7. Sau khi làm theo lời nhắc, hãy nhấp vào [Next Step].

8. Sau khi làm theo lời nhắc, hãy nhấp vào [Next Step].

9. Sau khi làm theo lời nhắc, hãy nhấp vào [Next Step].

10. Sau khi xác nhận rằng việc chuẩn bị trước khi hiệu chuẩn là chính xác. Nhấp vào [Continue/Complete].

11. Sau đó điều chỉnh khung xe theo chiều cao tiêu chuẩn và cố định hệ thống lái trục sau rồi nhấp vào [Continue/Complete].

12. Sau khi bật công tắc đánh lửa một lần, nhấp vào [Continue/Complete].

13. Sau khi vận hành theo yêu cầu, chọn -1- trong ví dụ (chọn chức năng tương ứng tùy theo tình hình thực tế).

14. Sau đó thực hiện chức năng hiệu chỉnh, nhấp vào [Continue/Complete].

15. Công cụ hiệu chỉnh đã được nhận dạng, vui lòng đợi vài giây.

16. Hiệu chuẩn thành công, bạn có thể xem thông tin góc và sau đó nhấp vào [Continue/Complete].

17. Sau đó, mã lỗi [B201000-No Basic Setting] sẽ bị xóa.

18. Hiệu chuẩn hoàn tất, nhấp vào [OK] để in thông tin báo cáo hiệu chuẩn.

19. Đọc lại lỗi, không còn mã lỗi: B201000-No Basic Setting.

Hiệu chỉnh camera quan sát ban đêm AUDI Q8 2019

 

ASCOM.VN hoặc LaunchTech.VN Chuyên cung cấp sản phẩm & dịch vụ dành cho các gara ô tô trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết mang tới cho quý khách hàng các sản phẩm & dịch vụ tốt nhất.Mọi thông tin hỗ trợ xin hãy liên hệ với ASCOM qua số điện thoại 0911.560.560 – 0909.880.768.

Các bài viết Kĩ thuật : Tại đây

Tầm quan trọng của kim phun nhiên liệu đối với động cơ

tam-quan-trong-cua-kim-phun-nhien-lieu-doi-voi-dong-co

Tầm quan trọng của kim phun nhiên liệu đối với động cơ

Động cơ dưới nắp capo phụ thuộc vào nhiều hệ thống khác nhau, trong đó quan trọng nhất là hệ thống nhiên liệu. Bổ sung nhiên liệu chính là công việc của các kim phun, vì vậy nếu chủ xe sớm phát hiện vấn đề với Kim phun có thể tiết kiệm rất nhiều rắc rối cũng như những hóa đơn sửa chữa đắt đỏ.

Cách hoạt động của kim phun nhiên liệu

Kim phun (béc phun) là bộ phận đầu ra cuối cùng trong hệ thống cung cấp nhiên liệu của động cơ ô tô. Công dụng kim phun là trực tiếp thực hiện việc phun nhiên liệu vào buồng đốt xy lanh động cơ để tạo ra sự cháy.

tam-quan-trong-cua-kim-phun-nhien-lieu-doi-voi-dong-co

Về cơ bản, ví dụ như hệ thống phun xăng trực tiếp (hệ thống GDI), sẽ giúp người lái xác định bất kỳ điểm bất thường nào. Hệ thống hoạt động như sau: xăng được bơm từ bình xăng đến các kim phun thông qua bơm nhiên liệu, tại đây các kim phun sẽ phun nhiên liệu vào đường ống nạp theo một góc chính xác.

Đây là nơi nhiên liệu được kết hợp với không khí, và hỗn hợp nhiên liệu không khí sau đó được nén vào buồng đốt và đốt cháy. Kim phun kiểm soát cụ thể thời điểm và lượng nhiên liệu được thêm vào phương trình, cũng như góc và kiểu phun. Tất cả điều này được tính toán bởi đơn vị điều khiển động cơ (ECU) sử dụng một số cảm biến.

Dấu hiệu khi kim phun nhiên liệu gặp trục trặc

Kim phun nhiên liệu hỏng có thể dẫn đến những vấn đề lớn hơn nhiều nếu không được chăm sóc. Để giúp ngăn chặn điều này, dưới đây là một số triệu chứng của các vấn đề về kim phun nhiên liệu cần chú ý:

Xe không nổ máy: Một trong những triệu chứng rõ ràng nhất của một bộ phun nhiên liệu bị hỏng là khi xe thậm chí không khởi động được. Mặc dù hiếm gặp và có nhiều lý do có thể khiến điều này xảy ra, nhưng nếu động cơ không nhận đủ nhiên liệu để đốt cháy và tạo ra năng lượng, vấn đề nhiều khả năng nằm ở kim phun.

– Hiện tượng bỏ máy: Ngay cả khi có đủ khí để khởi động hệ thống, kim phun nhiên liệu bị tắc hoặc bẩn có thể làm rối loạn cân bằng không khí và nhiên liệu, dẫn đến phản ứng không nhất quán. Điều này dẫn đến hiện tượng bỏ máy hoặc động cơ chập chờn.

– Động cơ rung hoặc chạy không tải mạnh: Do nằm trên cùng một mạch, nguồn cung cấp nhiên liệu không nhất quán từ các kim phun bị tắc có thể dẫn đến động cơ chạy không tải quá mạnh- đây là khi RPM (vòng/phút) dao động ngẫu nhiên. Nếu đồng hồ đo tốc độ của xe dao động RPM mà không có bất kỳ thay đổi nào về đầu vào trên bàn đạp ga, thì đó có thể là do kim phun trong động cơ. Cùng với điều này, người điều khiển phương tiện cũng có thể nhận thấy sự thay đổi về tiếng ồn khi xe chạy không tải.

– Đèn kiểm tra động cơ sáng: Tất cả những vấn đề này ở động cơ có thể khiến đèn cảnh báo trên bảng đồng hồ nhấp nháy. Mặc dù điều này có thể không giải thích đầy đủ vấn đề, nhưng nó sẽ giúp chủ xe đi đúng hướng – sử dụng công cụ chẩn đoán xe tại thời điểm này có thể giúp làm rõ vấn đề là gì. Hãy nhớ đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra các mã lỗi có liên quan.

– Tiết kiệm nhiên liệu kém: Khi một kim phun nhiên liệu bị lỗi không cung cấp đủ nhiên liệu cho động cơ để xe vận hành bình thường, ECU sẽ ghi nhận điều này và kích thích các kim phun còn lại hoạt động với hiệu suất cao hơn. Điều này có nghĩa là các kim sẽ rút ra nhiều hơn từ bể và người lái sẽ nhận thấy mức tiêu thụ tăng lên.

– Rò rỉ nhiên liệu và có mùi hôi: Đôi khi, vấn đề còn nghiêm trọng hơn là do kim phun nhiên liệu bị bẩn hoặc bị tắc. Nếu bộ phận thực sự bị hỏng hoặc nứt, nó có thể dẫn đến rò rỉ nhiên liệu. Điều này ảnh hưởng tới việc tiết kiệm nhiên liệu, nhưng nó cũng sẽ tạo ra một mùi không thể nhầm lẫn. Chủ xe hoàn toàn có thể ngửi thấy nó cũng như tìm thấy chất lỏng tích tụ khi kiểm tra kim phun nhiên liệu.

Làm sạch kim phun nhiên liệu

– Theo khuyến cáo của chuyên gia kim phun nhiên liệu nên được làm sạch sau mỗi 30.000Km di chuyển.

– Việc thay thế kim phun mới phải được kỹ thuật viên đánh giá một cách chính xác. Hiện nay kiểm tra tình trạng kim phun chính xác cũng không phải là vấn đề rất khó khăn, giải pháp khiến việc này dễ hơn đó là trang bị máy vệ sinh và kiểm tra kim phun chuyên dụng. Nó sẽ giúp bạn đánh giá tình trạng kim phun với độ chính xác cao từ đó sẽ đưa ra phương án sửa chữa hoặc thay mới.

tam-quan-trong-cua-kim-phun-nhien-lieu-doi-voi-dong-co

 

 

Những hư hỏng của kim phun xăng ô tô và cách khắc phục

nhung-hu-hong-cua-kim-phun-xang-o-to-va-cach-khac-phuc

Kim phun xăng ô tô là gì?

Kim phun xăng ô tô là một bộ phận quan trọng trong hệ thống cung cấp nhiên liệu của động cơ ô tô. Kim phun có chức năng phun nhiên liệu vào buồng đốt để đốt cháy.

Trong các ô tô hiện đại, các kim phun này thường là loại điện tử, được điều khiển bởi hệ thống điện tử của xe. Các kim phun điện tử này được thiết kế để phun chính xác lượng nhiên liệu cần thiết vào buồng đốt, tạo ra hiệu suất đốt cháy tối ưu và giảm thiểu khí thải độc hại

Những nguyên nhân khiến kim phun xăng ô tô bị hỏng

Không bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu định kỳ, bao gồm thay lọc xăng tình và lọc xăng thô.

Sử dụng thường xuyên loại xăng kém chất lượng.

Đổ nhầm dầu Diesel cho xe động cơ xăng.

Xe ô tô bị thủy kích.

Bảo quản kim phun kém và nhiều nguyên nhân khác.

nhung-hu-hong-cua-kim-phun-xang-o-to-va-cach-khac-phuc

Dấu hiệu nhận biết kim phun xăng ô tô bị hỏng

Nếu xe của bạn gặp một trong các trường hợp dưới đây thì rất có thể hệ thống kim phun của xe đã gặp vấn đề:

–          Không khởi động được: Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất là khi xe không nổ máy. Nếu động cơ không nhận đủ nhiên liệu để đốt cháy và tạo ra năng lượng, vấn đề nhiều khả năng nằm ở kim phun.

–          Hiện tượng bỏ máy: Khi hệ thống kim phun bị tắc hoặc bẩn có thể làm rối loạn cân bằng không khí và nhiên liệu, dẫn đến hiện tượng bỏ máy hoặc động cơ chập chờn.

–          Đèn kiểm tra động cơ sáng: Tất cả các vấn đề này có thể khiến đèn cảnh báo trên bảng đồng hồ nhấp nháy. Bạn nên kiểm tra để biết vấn đề xe đang gặp phải là gì.

–          Động cơ rung mạnh: Nguồn cung cấp nhiên liệu không nhất quán từ các kim phun có thể dẫn đến động cơ rung lắc trong quá trình hoạt động.

–          Xe tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn bình thường: Khi một kim phun bị lỗi không cung cấp đủ xăng hoặc dầu cho động cơ để xe vận hành bình thường, các kim phun khác hoạt động với hiệu suất cao hơn, dẫn đến mức tiêu thụ xăng dầu cũng tăng cao.

–          Rò rỉ nhiên liệu: Nếu kim phun bị hư hỏng có thể dẫn đến rò rỉ nhiên liệu và tạo ra mùi hôi. Chủ xe có thể nhận thấy mùi và tìm thấy chất lỏng tích tụ khi kiểm tra kim phun xăng.

Cách khắc phục kim phun xăng ô tô và giảm tỷ lệ kim phun bị hỏng

Đối với kim phun xăng ô tô loạI EFI thì đa số sẽ thay kim phun mới vì kim phun xe xăng khá rẻ. Nhưng hiện nay nhiều dòng xe đã trạng bị loại kiêm phun trực tiếp, loại kim phun này thì khác với chi phí thay kim khá đắt đỏ.

Vậy giải pháp ở đây là cần kiểm tra một cách chính xác để đánh giá chính xác tình trạng của kim phun. Từ đó sẽ đưa ra kết luận cần được sửa chữa hoặc thay thế kim phun mới.

Kiểm tra bằng cách nào là chính xác. Hiện nay giải pháp kiểm tra kim phun một cách chính xác nhất là sử dụng máy chuyên dụng để kiểm tra. Tùy thuộc Opption và mức giá của từng loại mát sẽ có các chức năng kiểm tra như mô phỏng kiểm tra ở các dãy tốc độ vòng Tour máy, kiểm tra rò rĩ, lưu lượng, điện trở, vệ sinh kim phun bằng sóng siêu âm,…

Hiện nay Ascom đang phân phối các dòng máy kiểm tra và vệ sinh kim phun xăng ô tô với mọi phân khúc giá phù hợp với nhu cầu của từng Garage và trung tâm sửa chữa ô tô.

Máy kiểm tra và vệ sinh kim phun GDI PIEZO CNCDAE605

Máy xúc rửa và kiểm tra kim phun ô tô LAUNCH SmartSafe CNC-605A

Máy vệ sinh và kiểm tra kim phun DAE GDI-600 Pro

Máy xúc rửa và kiểm tra kim phun ô tô GDI DAE Injector Tester & Cleaner D308

 

Sau bao lâu thì nên kiểm tra và vệ sinh kim phun xăng ô tô

sau-bao-lau-thi-nen-kiem-tra-va-ve-sinh-kim-phun-xang-o-to

Sau bao lâu thì nên kiểm tra và vệ sinh kim phun xăng ô tô

Kim phun xăng ô tô sau một thời gian dài sử dụng dễ bị bám cặn bẩn, tạp chất, muội than… do đó cần bảo dưỡng vệ sinh định kỳ. Nếu sử dụng kim phun bẩn sẽ dễ bị tắc nghẽn đầu phun, khiến nhiên liệu vào buồng đốt xy lanh động cơ không đủ hay không đúng thời điểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của động cơ nói chung và tuổi thọ các chi tiết động cơ nói riêng.

Vệ sinh kim phun ô tô sẽ giúp quá trình đốt cháy hỗn hợp khí và nhiên liệu đạt được hiệu quả tối đa. Xe không chỉ vận hành mạnh mẽ, êm ái hơn mà còn tiết kiệm nhiên liệu.

Theo các chuyên gia và nhà sản xuất ô tô khuyến cáo nên vệ sinh kim phun ô tô sau mỗi 15.000 – 20.000 km vận hành. Tuy nhiên nếu xe vận hành nhiều, môi trường ô nhiễm, nghi ngờ đã sử dụng xăng kém chất lượng thì có thể vệ sinh kim phun sớm hơn.

Một số dấu hiệu cần kiểm tra và vệ sinh kim phun xăng ô tô

sau-bao-lau-thi-nen-kiem-tra-va-ve-sinh-kim-phun-xang-o-to

– Động cơ yếu hơn bình thường: Khi kim phun bị nghẹt, tắc, lượng xăng/dầu nạp vào buồng đốt bị ảnh hưởng, quá trình đốt cháy có thể sớm hơn hoặc trễ hơn. Điều này khiến động cơ yếu hơn bình thường.

– Động cơ bị trục trặc: Kim phun tắc nghẽn khiến nhiên liệu vào buồng đối không đủ hay không đúng thời điểm, làm quá trình đốt cháy hỗn hợp khí và nhiên liệu không hiệu quả. Điều này dễ gây ra các trục trặc như xe đề khó nổ , ô tô chết máy giữa đường , xe bị giật khi lên ga , xe bị rần máy…

– Khí thải nhiều hơn bình thường: Khi kim phun bị nghẹt bẩn, nhiên liệu bơm vào buồng đốt thường ít hơn và trễ hơn. Điều này khiến nhiên liệu không được đốt hết và thoát ra theo đường ống xả. Do đó khí thải xe sẽ nhiều hơn bình thường và có màu đen.

– Xe ô tô hao nhiên liệu hơn bình thường: Kim phun bị bẩn khiến nhiên liệu phun vào buồng đốt bị sai lệch về lưu lượng và thời điểm, dẫn đến nhiên liệu không được đốt cháy triệt để. Do đó để bù vào, động cơ sẽ phải tiêu thụ mức nhiên liệu nhiều hơn bình thường.

– Động cơ bị ồn: Khi kim phun bị nghẹt, quá trình đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu và khí gặp vấn đề, khiến động cơ yếu hơn. Do đó để xe đạt được công suất đúng ý người lái thì động cơ sẽ phải hoạt động nhiều hơn bình thường dẫn đến tiếng ồn lớn hơn.

Giải pháp kiểm tra và vệ sinh kim phun xăng ô tô bằng máy chuyên dụng

– Hiện nay việc vệ sinh và kiểm tra kim phun xăng ô tô trực tiếp trên xe hoặc còn một một cách khác là hòa trộn dung dịch vệ sinh vào với xăng, nhờ đó kim phun sẽ được vệ sinh thông qua quá trình xe hoạt động. Nhưng những cách này chỉ là tạm thời, nó không thể nào làm sạch hoàn toàn kim phun hay kiểm tra được tình trạng của kim phun, những vấn đề kim phun đang mắc phải

sau-bao-lau-thi-nen-kiem-tra-va-ve-sinh-kim-phun-xang-o-to

– Thực hiện kiểm tra kim phun bằng máy chuyên dụng giải quyết được hoàn toàn tình trạng trên. Giúp bạn có thể quan sát được tình trạng của kim phun đang mắc phải như rò rĩ, tia phun, lượng phun, mô tả giả lập hoạt động của từng kim phun ở các dãy vòng Tour máy từ thấp đến cao.

– Việc kiểm tra kim phun cũng khá dễ dàng vì hầu hết các máy kiểm tra và vệ sinh kim phun xăng chuyên dụng đều trang bị bể vệ sinh siêu âm chuyên dụng( Ultrasonic) với công nghệ vệ sinh này thì kim phun sẽ được làm sạch với độ chính xác cao nhất.

Các thiết bị vệ sinh và kiểm tra kim phun xăng ô tô tại ASCOM

 

Cách Tải Xuống Ứng Dụng Chẩn Đoán Launch X431 PAD VII

Sau khi khôi phục dữ Launch X431 Pad VII về cài đặt gốc, ứng dụng chẩn đoán LAUNCH X431 đã bị xóa. chúng ta có thể tải xuống ứng dụng này trên PAD VII ở đâu ? Làm cách nào để tải xuống ứng dụng Launch X431 PAD 7? hãy tham khảo các bước sau

Cách Tải Xuống Ứng Dụng Chẩn Đoán Launch X431 PAD VII

B1: Truy cập trang web chính thức của X431 www.x431.com

Vào tab Tài khoản người dùng, đăng nhập bằng Tên người dùng/CC/email và mật khẩu

cach-tai-xuong-ung-dung-chan-doan-launch-x431-pad-vii

Nếu chưa có tài khoản x-431. Nhấn Đăng ký và đăng ký bằng CC/email/mật khẩu của bạn

B2. Sau khi đăng nhập, hãy truy cập Dịch vụ & Hỗ trợ-> Tải xuống

Tìm ứng dụng chẩn đoán LAUNCH X431 PAD VII và tải xuống

Sau khi tải xuống ứng dụng hãy cài đặt phần mềm

LƯU Ý: Cần đăng nhập tài khoản Launch X431 nếu không bạn sẽ không thấy ứng dụng X431 PAD7.

Bài viết liên quan:

Tìm Hiểu Về Điện Áp Cao và Pin Trên Xe Ô Tô Điện

Kỹ thuật viên đã biết hết về xe máy dầu, máy xăng có cần học sửa chữa xe điện, xe hybrid. Kỹ thuật viên cần tìm hiểu các tiêu chí an toàn khi làm việc trên các loại xe ô tô điện và nơi tốt nhất để bắt đầu là tài liệu sửa chữa của nhà sản xuất. Điện áp có trong xe điện và xe hybrid (EHV) cao hơn đáng kể (hiện tại dòng điện một chiều DC lên tới 800 Volt) so với điện áp được sử dụng trong các phương tiện khác (12/24 Volt). Bài viết này chúng tôi liệt kê một số kiến thức chung về làm việc trên EV (Xe điện và xe hybrid).

1. Cấu Tạo Xe Ô Tô Điện

Cấu tạo đơn giản của ôtô điện so với xe xăng - VnExpress

Xe ô tô điện sử dụng động cơ điện thay vì động cơ đốt trong. Động cơ điện của xe được cung cấp năng lượng từ bộ pin lưu trữ đặt trên xe. Xe ô tô điện không thải ra khí thải từ ống xả và không đốt cháy nhiên liệu lỏng như xăng hoặc dầu, góp phần bảo vệ môi trường tốt hơn. Cấu tạo xe ô tô điện bao gồm các thành phần chính sau:

  1. Ắc quy xe điện (pin lưu trữ năng lượng): Hoạt động như một hệ thống lưu trữ điện, pin cung cấp năng lượng cho các động cơ điện trên xe. Nó lưu trữ năng lượng dưới dạng dòng điện một chiều (DC).
  2. Bộ chuyển đổi DC/DC: Chuyển đổi điện áp cao từ ắc quy xe điện thành điện áp thấp (12V) để cung cấp cho các phụ kiện trên xe và sạc lại ắc quy phụ.
  3. Động cơ điện: Là thành phần chính của xe điện, động cơ chuyển đổi năng lượng điện thành động năng và làm quay các bánh xe. Động cơ điện còn có tính năng tái tạo năng lượng khi phanh.
  4. Bộ biến tần: Biến đổi dòng điện một chiều (DC) trên ắc quy thành dòng điện xoay chiều (AC) để sử dụng cho động cơ điện.

2. Điện áp cao

Fronius Pulsed MIG Welding

Xe ô tô điện và xe hybrid (EHV) sử dụng điện áp cao hơn đáng kể so với các phương tiện khác. Thay vì điện áp 12/24 Volts thông thường, EHV có thể có dòng điện một chiều (DC) lên tới 650 Volts. Điện áp cao này đặc biệt quan trọng trong hệ thống điện của xe.

  • Phân loại Điện Áp Cao: EHV được phân loại là Điện áp cao nếu điện áp làm việc:
    • 60 V đến 1500 V DC
    • 30 V đến 1000 V AC
  • Công Cụ Làm Việc Chuyên Dụng: Để làm việc trên xe ô tô điện, cần sử dụng các dụng cụ làm việc chuyên dụng. Đảm bảo rằng tất cả các thiết bị cầm tay đều đáp ứng Tiêu chuẩn IEC 60900.

Tham khảo các thiết bị sửa chữa xe ô tô điện: Tại đây

3. Pin trên ô tô điện

VW Electric Car Battery

Pin là nguồn năng lượng quan trọng cho xe ô tô điện. Hiện nay, hầu hết các xe điện sử dụng pin lithium-ion (Li-ion) vì chúng có mật độ năng lượng cao và hiệu suất hoạt động tốt. Pin Li-ion được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử tiêu dùng và hệ thống điện mặt trời. Ngoài ra, một số xe hybrid sử dụng pin Niken-Metal Hydride (NiMH).

Hư hỏng pin có thể xảy ra khi xe gặp tai nạn, chẳng hạn như rò rỉ pin hoặc chập mạch dây điện. Tính dễ bay hơi của pin lithium là một vấn đề quan trọng. Nếu pin lithium bị chập hoặc thủng, hoặc nếu xe bắt lửa và bộ pin tiếp xúc với nhiệt độ cực cao, nó có thể phát nổ. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn:

  • Đặt xe ở khu vực an toàn: Xe nên được đỗ ở nơi cách xa các vật dễ cháy.
  • Chữa cháy: Cháy pin có thể khó dập tắt. Sử dụng bình chữa cháy hóa chất khô ABC hoặc BC tiêu chuẩn

 

 

Sự Khác Biệt Giữa OBD1 Và OBD2 Là Gì?

Sự Khác Biệt Giữa OBD1 Và OBD2 Là Gì?

Sự khác biệt chính giữa OBD1 và OBD2 là hệ thống OBD2 cung cấp các giao thức và kiểm tra hệ thống tốt hơn và chuẩn hơn. Hệ thống OBD1 kém toàn diện hơn, mặc dù chúng vẫn có thể đọc một số mã sự cố giúp chẩn đoán trục trặc trong nhiều quy trình trên ô tô.

Chẩn đoán OBD1

OBD1 là một hệ thống chẩn đoán hỗ trợ những chiếc ô tô được sản xuất từ ​​năm 1988 đến năm 2007. Nhược điểm của những máy quét này là chúng dành riêng cho từng nhà sản xuất. Một máy chẩn đoán sẽ không hoạt động trên hai hãng xe khác nhau, ngay cả khi chúng có cấu tạo giắc cắm giống nhau. Ví dụ: máy quét OBD1 cho Toyota sẽ không hoạt động cho Ford.

su-khac-biet-giua-obd1-va-obd2-la-gi

Máy chẩn đoán OBD1 cung cấp các chức năng cơ bản. Nó có thể kiểm tra hệ thống khí thải, đọc và xem sét data hiệu suất động cơ cũng như đưa ra các thông báo cảnh báo. Tuy nhiên, những mã lỗi này chỉ chứa thông tin cơ bản. Nó chỉ thông báo về bộ phận xảy ra vấn đề mà không có thông tin chi tiết về vấn đề thực sự ở đâu.

Chẩn đoán OBD2

su-khac-biet-giua-obd1-va-obd2-la-gi

Các dòng máy chẩn doán sử dụng cả 2 cách OBD1 và OBD2: Tại đây

Máy chẩn đoán OBD2 hỗ trợ hầu hết tất cả các mẫu xe được sản xuất vào năm 1996 và bao gồm cả loại xe hybrid và xe điện.

Chúng không chỉ cung cấp các tính năng cơ bản mà còn có các chức năng nâng cao, tùy thuộc vào loại máy quét OBD2 mà chúng ta sử dụng

Máy chẩn đoán có thể thực hiện và cung cấp những điều sau:

  • Xem các thông số: RPM, Nhiên liệu, Tốc độ, Áp suất, Nhiệt độ nước làm mát, tỷ lệ nhiên liệu không khí, dữ liệu khung đóng băng, hiệu suất ắc quy, hiệu suất động cơ, nhiệt độ dầu, nhiệt độ nước làm mát, nhiệt độ DPF, áp suất nhiên liệu,…
  • Một số tính năng nâng cao mà họ cung cấp bao gồm: ONLINE PROGRAMMING, Coding ECU, Mã hóa và các chức năng cài đặt nâng cao khác

Hơn nữa, máy quét OBD2 cung cấp khả năng tùy chỉnh nâng cao và cũng có thể cho phép bạn xem nhiều dữ liệu ở dạng đồ họa. Nọ cũng xác định chính xác vấn đề và đề xuất sửa chữa và sửa chữa đáng tin cậy hơn chẩn đoán OBD1.

Bài viết liên quan:

Khám phá Sức Mạnh của Máy Chẩn Đoán X431: Công Nghệ Tiên Tiến trong Sửa Chữa Ô Tô

Trong thế giới ngày nay, công nghệ ô tô ngày càng tiến xa với sự phát triển không ngừng. Để đáp ứng nhu cầu chẩn đoán và sửa chữa xe hiện đại, các kỹ sư và kỹ thuật viên cần những công cụ mạnh mẽ và tiện ích. Trong đó, máy chẩn đoán X431 đang nổi lên như một công cụ không thể thiếu trong ngành công nghiệp ô tô.

Công Nghệ Hiện Đại Đặt Trên Bàn Tay Của Bạn

kham-pha-suc-manh-cua-may-chan-doan-x431-cong-nghe-tien-tien-trong-sua-chua-o-to

Hãy tìm hiểu thêm: 3 Bước Lựa Chọn Máy Chẩn Đoán Đa Năng Trên Thị Trường Theo Nhu Cầu Của Garage Chuyên Nghiệp

Máy chẩn đoán X431 là một trong những công cụ hàng đầu trong lĩnh vực sửa chữa ô tô, đặc biệt là khi ô tô ngày càng trở nên phức tạp với nhiều hệ thống điện tử và vi mạch. Với khả năng kết nối với các phần mềm chẩn đoán đa dạng, X431 có thể đọc và giải mã các mã lỗi (DTC) từ hệ thống điện tử của xe, giúp xác định vấn đề và sửa chữa nhanh chóng.

Đa Chức Năng và Dễ Sử Dụng

kham-pha-suc-manh-cua-may-chan-doan-x431-cong-nghe-tien-tien-trong-sua-chua-o-to

Máy chẩn đoán X431 không chỉ đơn giản là một thiết bị chẩn đoán, mà còn có nhiều tính năng và chức năng khác nhau. Nó có thể thực hiện các chức năng như đọc dữ liệu xe, làm mới lại các thành phần điện tử, thử nghiệm chức năng và thậm chí là lập trình lại các thiết bị điện tử trên xe. Với giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng, X431 giúp kỹ thuật viên tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.

Sự Tiện Lợi và Linh Hoạt

kham-pha-suc-manh-cua-may-chan-doan-x431-cong-nghe-tien-tien-trong-sua-chua-o-to

Máy chẩn đoán X431 không chỉ hoạt động trên một loạt các dòng xe khác nhau từ nhiều nhà sản xuất khác nhau, mà còn được tích hợp với các tính năng linh hoạt như kết nối không dây và cập nhật phần mềm trực tuyến. Điều này giúp đảm bảo rằng X431 luôn cập nhật với các phần mềm mới nhất và có thể sử dụng trên nhiều loại xe khác nhau một cách thuận tiện.

Kết Luận

Trong thế giới ô tô hiện đại, máy chẩn đoán X431 là một công cụ không thể thiếu cho bất kỳ kỹ thuật viên hoặc cửa hàng sửa chữa ô tô nào. Với khả năng tiên tiến và tính linh hoạt, nó không chỉ giúp xác định và sửa chữa các vấn đề nhanh chóng, mà còn là một đối tác đáng tin cậy cho sự thành công trong ngành công nghiệp ô tô.